International Human Resource Management / (Record no. 10148)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01557nam a22002897a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20250108150802.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230822s2023 vm ||||| |||| 00| | vie|d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781473773790 |
Giá bìa | 1.764.000đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.3 |
Chỉ số cutter | DOW |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Dowling, Peter |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | International Human Resource Management / |
Thông tin trách nhiệm | Peter Dowling, Marion Festing, Allen D. Engle |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 8th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Andover : |
Nhà xuất bản | Cengage Learning, |
Năm xuất bản, phát hành | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 440 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | International business enterprises |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý nhân sự |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Festing, Marion |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Engle, Allen D. |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=175206&f=nhande&v=International+Human+Resource+Management">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=175206&f=nhande&v=International+Human+Resource+Management</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình IB |
Mã học phần | INS3023 |
Tên học phần | Quản trị nguồn nhân lực quốc tế |
-- | International Human Resource Management |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Keuka |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình Keuka |
Mã học phần | INS3124 |
Tên học phần | Quản trị nguồn nhân lực |
-- | Human Resources Management |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Help |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình Help |
Mã học phần | HRM201 |
Tên học phần | Quản trị nguồn nhân lực |
-- | Managing Human Resources |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BEL |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình BEL |
Mã học phần | INS3023 |
Tên học phần | International Human Resource Management |
-- | Quản trị nguồn nhân lực quốc tế |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình thạc sĩ MFM |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình thạc sĩ MFM |
Mã học phần | INS7021 |
Tên học phần | Quản trị nguồn nhân lực quốc tế nâng cao |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 04/12/2023 | 658.3 DOW 2023 | HL.1/00827 | 04/12/2023 | 04/12/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 22/08/2023 | 1 | 658.3 DOW 2023 | TVB.1/01767 | 20/02/2024 | 06/11/2023 | 22/08/2023 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/09/2023 | 1 | 658.3 DOW 2023 | TVB.1/00388 | 15/01/2024 | 07/11/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 02/04/2024 | 658.3 DOW 2023 | TVB.1/01768 | 02/04/2024 | 02/04/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 02/04/2024 | 1 | 658.3 DOW 2023 | TVB.1/01769 | 17/05/2024 | 07/05/2024 | 02/04/2024 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 02/04/2024 | 658.3 DOW 2023 | TVB.1/01770 | 02/04/2024 | 02/04/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 02/04/2024 | 658.3 DOW 2023 | TVB.1/01771 | 02/04/2024 | 02/04/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 02/04/2024 | 658.3 DOW 2023 | TVB.1/01772 | 02/04/2024 | 02/04/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 02/04/2024 | 658.3 DOW 2023 | TVB.1/01773 | 02/04/2024 | 02/04/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 02/04/2024 | 658.3 DOW 2023 | TVB.1/01774 | 02/04/2024 | 02/04/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 02/04/2024 | 658.3 DOW 2023 | TVB.1/01775 | 02/04/2024 | 02/04/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 02/04/2024 | 658.3 DOW 2023 | TVB.1/01776 | 02/04/2024 | 02/04/2024 | Giáo trình |