The Legal Environment of Business : (Record no. 10149)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00978nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231013154135.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230822s2021 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780357129760 |
Giá bìa | 7.620.000đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 346.7307 |
Chỉ số cutter | CRO |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Cross, Frank B. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | The Legal Environment of Business : |
Thông tin trách nhiệm | Frank B. Cross, Roger LeRoy Miller |
Phần còn lại của nhan đề | Text and Cases / |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 11th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Australia : |
Nhà xuất bản | South-Western Cengage Learning, |
Năm xuất bản, phát hành | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 615 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Commercial law |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Industrial laws and legislation |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Trade regulation |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Luật thương mại |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Pháp luật |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Miller, Roger LeRoy |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=108092&f=nhande&v=The+Legal+Environment+of+Business%3a+Text+and+Cases">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=108092&f=nhande&v=The+Legal+Environment+of+Business%3a+Text+and+Cases</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AC |
Mã học phần | INS2011 |
Tên học phần | Luật kinh tế |
-- | Business Law |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 22/08/2023 | 346.7307 CRO 2021 | TVB.1/01231 | 22/08/2023 | 22/08/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/09/2023 | 346.7307 CRO | TVB.1/00376 | 15/01/2024 | 20/09/2023 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/09/2023 | 346.7307 CRO | E-C7/05323 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/03/2024 | 346.7307 CRO 2021 | TVB.1/01232 | 25/03/2024 | 25/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/03/2024 | 346.7307 CRO 2021 | TVB.1/01233 | 25/03/2024 | 25/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/03/2024 | 346.7307 CRO 2021 | TVB.1/01234 | 25/03/2024 | 25/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/03/2024 | 346.7307 CRO 2021 | TVB.1/01235 | 25/03/2024 | 25/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/03/2024 | 346.7307 CRO 2021 | TVB.1/01236 | 25/03/2024 | 25/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/03/2024 | 346.7307 CRO 2021 | TVB.1/01237 | 25/03/2024 | 25/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/03/2024 | 346.7307 CRO 2021 | TVB.1/01238 | 25/03/2024 | 25/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/03/2024 | 346.7307 CRO 2021 | TVB.1/01239 | 25/03/2024 | 25/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/03/2024 | 346.7307 CRO 2021 | TVB.1/01240 | 25/03/2024 | 25/03/2024 | Giáo trình |