Electronic Devices and Circuit Theory / (Record no. 10166)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01153nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240123114337.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230831b2014 us ||||| |||| 00| | eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292025636 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | BOY |
Ký hiệu phân loại | 621.3815 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Boylestad, Robert |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Electronic Devices and Circuit Theory / |
Thông tin trách nhiệm | Robert Boylestad, Louis Nashelsky |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | America : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 432 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Electronic circuits |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Electronic apparatus and appliances |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Electronics |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thiết bị điện tử |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Mạch |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=174662&f=nhande&v=Electronic+devices+and+circuit+theory">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=174662&f=nhande&v=Electronic+devices+and+circuit+theory</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AAI |
Mã học phần | ISV3002 |
Tên học phần | Kĩ thuật điện tử |
-- | Electronics Engineering |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AIT |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AIT |
Mã học phần | ISV2019 |
Tên học phần | Kỹ thuật điện-điện tử |
-- | Electronic and Electrical Engineering |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ICE |
Mã học phần | INS2075 |
Tên học phần | Kĩ thuật điện tử |
-- | Electronics |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 31/08/2023 | BOY | HL.1/00307 | 31/08/2023 | 31/08/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 31/08/2023 | BOY | HL.1/00308 | 31/08/2023 | 31/08/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 31/08/2023 | BOY | HL.1/00309 | 31/08/2023 | 31/08/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 31/08/2023 | BOY | HL.1/00310 | 31/08/2023 | 31/08/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 31/08/2023 | BOY | HL.1/00311 | 31/08/2023 | 31/08/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 31/08/2023 | BOY | HL.1/00312 | 31/08/2023 | 31/08/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 31/08/2023 | BOY | HL.1/00313 | 31/08/2023 | 31/08/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 31/08/2023 | BOY | HL.1/00314 | 31/08/2023 | 31/08/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 31/08/2023 | BOY | HL.1/00315 | 31/08/2023 | 31/08/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 31/08/2023 | BOY | HL.1/00316 | 31/08/2023 | 31/08/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 19/09/2023 | BOY | HL.1/00098 | 19/09/2023 | 19/09/2023 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 19/09/2023 | BOY | HL.1/00099 | 19/09/2023 | 19/09/2023 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/12/2023 | BOY 621.3815 | TVB.1/00178 | 15/08/2024 | 28/12/2023 | Giáo trình | 2 | 09/07/2024 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/12/2023 | BOY 621.3815 | TVB.1/00179 | 28/12/2023 | 28/12/2023 | Giáo trình |