Numerical Methods / (Record no. 10233)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01043nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240926094409.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230918s2013 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780495114765 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 518 |
Chỉ số cutter | FAI |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Faires, J. Douglas |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Numerical Methods / |
Thông tin trách nhiệm | J. Douglas Faires, Richard L. Burden |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 4 th edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | America : |
Nhà xuất bản | Cengage Learning, |
Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 591 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Numerical analysis |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Giải tích số |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Burden, Richard L. |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=174651&f=nhande&v=Numerical+Methods+">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=174651&f=nhande&v=Numerical+Methods+</a> |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AAI |
Mã học phần | ISV2001 |
Tên học phần | Phương pháp số |
-- | Numerical methods |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ICE |
Mã học phần | INS2071 |
Tên học phần | Lí thuyết tín hiệu |
-- | Theory of Signals |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ICE |
Mã học phần | INS1189 |
Tên học phần | Phương pháp số |
-- | Computational Methods |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 18/09/2023 | FAI | HL.1/00024 | 18/09/2023 | 18/09/2023 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/12/2023 | 518 FAI 2022 | TVB.1/00162 | 28/12/2023 | 28/12/2023 | Giáo trình |