Embedded system design : (Record no. 10240)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00893nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231013154134.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230919s2018 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9783030609108 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | MAR |
Ký hiệu phân loại | 621.3815 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Marwedel, Peter |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Embedded system design : |
Phần còn lại của nhan đề | embedded systems foundations of cyber-physical systems / |
Thông tin trách nhiệm | Peter Marwedel |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Publishing : |
Nhà xuất bản | Springer, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 433 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Embedded computer systems |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Design and construction |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Ubiquitous computing |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Internet of things |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Cooperating objects (Computer systems) |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Engineering |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Hệ thống nhúng |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AAI |
Mã học phần | ISV2020 |
Tên học phần | Hệ điều hành thời gian thực |
-- | Real time Operating Systems |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 19/09/2023 | MAR | HL.1/00093 | 19/09/2023 | 19/09/2023 | Sách tham khảo |