Computer Security: (Record no. 10243)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00852nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231013154135.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230920s2018 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780134794105 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | STA |
Ký hiệu phân loại | 005.8 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Stallings, William |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Computer Security: |
Phần còn lại của nhan đề | Principles and Practice / |
Thông tin trách nhiệm | William Stallings, Lawrie Brown |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 4th Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 347 p. |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer security |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer networks |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Security measures |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Electronic data processing personnel |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | An toàn dữ liệu |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Brown, Lawrie |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AAI |
Mã học phần | ISV3007 |
Tên học phần | Các nguyên lí an toàn thông tin |
-- | Principles of Information Security |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 20/09/2023 | STA | HL.1/00115 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 20/09/2023 | STA | HL.1/00118 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Sách tham khảo |