Numerical Analysis / (Record no. 10247)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00940nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240118170042.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230920s2016 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781305253667 |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | BUR |
Ký hiệu phân loại | 518 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Burden, Richard L. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Numerical Analysis / |
Thông tin trách nhiệm | Richard L. Burden, J. Douglas Faires, Annette M. Burden |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | America : |
Nhà xuất bản | Learning, |
Năm xuất bản, phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 896 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Numerical analysis |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Mathematics |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Giải tích số |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Faires, J. Douglas |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Burden, Annette M. |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=48837&f=nhande&v=Numerical+Analysis">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=48837&f=nhande&v=Numerical+Analysis</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AAI |
Mã học phần | ISV2001 |
Tên học phần | Phương pháp số |
-- | Numerical methods |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình ICE |
Mã học phần | INS1189 |
Tên học phần | Phương pháp số |
-- | Computational Methods |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 20/09/2023 | 518 BUR 2016 | HL.1/00129 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 20/09/2023 | BUR | HL.1/00130 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 20/09/2023 | BUR | HL.1/00131 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 20/09/2023 | BUR | HL.1/00132 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 20/09/2023 | BUR | HL.1/00133 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/12/2023 | 518 BUR 2016 | TVB.1/00161 | 28/12/2023 | 28/12/2023 | Giáo trình |