Auditing and assurance services : (Record no. 10266)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01225nam a2200313 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU170137988 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230925025108.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120309s2024 us |||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292448985 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 657.45 |
Chỉ số cutter | ARE |
245 00 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Auditing and assurance services : |
Phần còn lại của nhan đề | an integrated approach / |
Thông tin trách nhiệm | Alvin A. Arens...[at al.] |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 18th ed., Global ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Harlow, England : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 922 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Auditing |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kiểm toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Arens, Alvin A. |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Yến |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AC |
Mã học phần | INS3012 |
-- | Kiểm toán căn bản |
Tên học phần | Fundamental Auditing |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AC |
Mã học phần | INS3246 |
-- | Kiểm toán tài chính |
Tên học phần | Financial Auditing |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AC |
Mã học phần | INS3249 |
-- | Kiểm toán tài chính nâng cao |
Tên học phần | Advanced Financial Auditing |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Mã học phần | INS3013 |
-- | Kiểm toán tài chính 1 |
Tên học phần | Financial Auditing 1 |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Mã học phần | INS3014 |
-- | Kiểm toán tài chính 2 |
Tên học phần | Financial Auditing 2 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/09/2023 | 657.45 ARE 2024 | TVB.1/02494 | 26/09/2023 | 26/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 657.45 ARE 2024 | TVB.1/01626 | 29/03/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 657.45 ARE 2024 | TVB.1/01627 | 29/03/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 657.45 ARE 2024 | TVB.1/01628 | 29/03/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 657.45 ARE 2024 | TVB.1/01629 | 29/03/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 657.45 ARE 2024 | TVB.1/01630 | 29/03/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 657.45 ARE 2024 | TVB.1/01631 | 10/06/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình | 1 | 03/06/2024 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 657.45 ARE 2024 | TVB.1/01632 | 29/03/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 657.45 ARE 2024 | TVB.1/01633 | 29/03/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 657.45 ARE 2024 | TVB.1/01634 | 29/03/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 657.45 ARE 2024 | TVB.1/01635 | 29/03/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình |