Logistics and Supply Chain Management / (Record no. 10275)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01050nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240513222209.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230927s2011 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780273731122 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | CHR |
Ký hiệu phân loại | 658.5 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Christopher, Martin |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Logistics and Supply Chain Management / |
Thông tin trách nhiệm | Martin Christopher |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 4th Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 276 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Delivery of goods |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Management |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Business logistics |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Cost effectiveness |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kĩ thuật công nghiệp |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Hệ thống công nghiệp |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | H.Quyên |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ISEL |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ISEL |
Mã học phần | ISV1016 |
Tên học phần | Nhập môn Kĩ thuật Hệ thống công nghiệp và Logistics |
-- | Introduction to ISE & Logistics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Help |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình Help |
Mã học phần | MKT203 |
Tên học phần | Quản lý phân phối và cung ứng |
-- | Distribution and Logistics Management |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 27/09/2023 | CHR | HL.1/00389 | 27/09/2023 | 27/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 27/09/2023 | CHR | HL.1/00390 | 27/09/2023 | 27/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 27/09/2023 | 1 | CHR | HL.1/00391 | 02/05/2024 | 27/09/2023 | Giáo trình | 07/03/2024 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | 09/10/2023 | 658.5 CHR 2011 | HL.1/00395 | 09/10/2023 | 09/10/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 09/10/2023 | 658.5 CHR 2011 | HL.1/00396 | 09/10/2023 | 09/10/2023 | Giáo trình |