Export/Import Procedures and Documentation / (Record no. 10282)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01001nam a2200313 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU130136452 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240104145345.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120207s2022 nyu|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781400242399 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.8 |
Chỉ số cutter | BAD |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Bade, Donna L. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Export/Import Procedures and Documentation / |
Thông tin trách nhiệm | Donna L. Bade. |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề song song | Export import procedures and documentation |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 5th Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | HarperCollons Leadership Focus LLC : |
Nhà xuất bản | HarperCollons Leadership, |
Năm xuất bản, phát hành | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xvii, 606 p.; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | TVB.1/00188 gốc<br/> |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Export marketing |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Exports |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Marketing |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thương mại quốc tế |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Xuất nhập khẩu |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Yến |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình IB |
Mã học phần | INS3020 |
Tên học phần | Nghiệp vụ ngoại thương |
-- | Foreign Trade Operations |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/01/2024 | 658.8 BAD 2022 | TVB.1/00188 | 04/01/2024 | 04/01/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/01/2024 | 658.8 BAD 2022 | TVB.1/00189 | 04/01/2024 | 04/01/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/01/2024 | 658.8 BAD 2022 | TVB.1/00190 | 04/01/2024 | 04/01/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/01/2024 | 658.8 BAD 2022 | TVB.1/00191 | 04/01/2024 | 04/01/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/01/2024 | 658.8 BAD 2022 | TVB.1/00192 | 04/01/2024 | 04/01/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/01/2024 | 658.8 BAD 2022 | TVB.1/00193 | 04/01/2024 | 04/01/2024 | Giáo trình |