Introduction to Sociology / (Record no. 10285)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00701nam a22002297a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240104150513.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
231010b2000 uk ||||| |||| 00| | eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780745629711 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 301 |
Chỉ số cutter | ADO |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Adorno, Theodor W. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Introduction to Sociology / |
Thông tin trách nhiệm | Theodor W. Adorno |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 1st Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cambrigde, UK : |
Nhà xuất bản | Polity Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 198 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | TVB.1/00199 gốc |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Sociology |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Xã hội học |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Yến |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AC |
Mã học phần | SOC1050 |
Tên học phần | Xã hội học đại cương |
-- | Introduction to Sociology |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 10/10/2023 | 301 ADO 2000 | TVB.1/00779 | 10/10/2023 | 10/10/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/01/2024 | 301 ADO 2000 | TVB.1/00199 | 17/09/2024 | 04/01/2024 | Giáo trình | 1 | 17/06/2024 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/01/2024 | 301 ADO 2000 | TVB.1/00200 | 04/01/2024 | 04/01/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/01/2024 | 301 ADO 2000 | TVB.1/00201 | 04/01/2024 | 04/01/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/01/2024 | 301 ADO 2000 | TVB.1/00202 | 04/01/2024 | 04/01/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/01/2024 | 301 ADO 2000 | TVB.1/00203 | 04/01/2024 | 04/01/2024 | Giáo trình |