Global Englishes : (Record no. 10289)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00804nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20250804150829.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
231010s2015 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780415638449 |
Giá bìa | 1,242,000đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | JEN |
Ký hiệu phân loại | 427 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Jenkins, Jennifer |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Global Englishes : |
Phần còn lại của nhan đề | a resource book for students / |
Thông tin trách nhiệm | Jennifer Jenkins |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 3rd Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Lon don : |
Nhà xuất bản | Routledge, |
Năm xuất bản, phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 280 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | E-C7/05589 gốc |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Variation |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Foreign countries |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Commonwealth countries |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tiếng Anh toàn cầu |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BEL |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình BEL |
Mã học phần | INS3268 |
Tên học phần | Tiếng Anh toàn cầu |
-- | World Englishes |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/10/2023 | JEN | E-C7/05589 | 10/10/2023 | 10/10/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/10/2023 | JEN | E-C7/05590 | 11/02/2025 | 10/10/2023 | Giáo trình | 3 | 13/09/2024 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/10/2023 | JEN | E-C7/05591 | 10/10/2023 | 10/10/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/10/2023 | JEN | E-C7/05592 | 10/10/2023 | 10/10/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/10/2023 | JEN | E-C7/05593 | 24/09/2024 | 10/10/2023 | Giáo trình | 1 | 05/09/2024 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/10/2023 | JEN | E-C7/05594 | 16/12/2024 | 10/10/2023 | Giáo trình | 1 | 05/09/2024 |