The Routledge Handbook of Language and Media / (Record no. 10290)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00764nam a22002177a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231013103445.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
231010s2018 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780367735944 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | COT |
Ký hiệu phân loại | 302.23 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Cotter, Colleen |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | The Routledge Handbook of Language and Media / |
Phần còn lại của nhan đề | Colleen Cotter, Daniel Perrin |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Routledge, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 571 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Mass media and language |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Discourse analysis |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Social aspects |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Perrin, Daniel |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BEL |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình BEL |
Mã học phần | INS3037 |
Tên học phần | Phương pháp giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành |
-- | ESP Teaching Techniques and Practices |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/10/2023 | COT | E-C7/05595 | 10/10/2023 | 10/10/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/10/2023 | COT | E-C7/05596 | 10/10/2023 | 10/10/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/10/2023 | COT | E-C7/05597 | 10/10/2023 | 10/10/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/10/2023 | COT | E-C7/05598 | 10/10/2023 | 10/10/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/10/2023 | COT | E-C7/05599 | 10/10/2023 | 10/10/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/10/2023 | COT | E-C7/05600 | 10/10/2023 | 10/10/2023 | Giáo trình |