Introducing English for Specific Purposes / (Record no. 10293)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00823nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231207173208.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
231010s2018 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781138936652 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | ANT |
Ký hiệu phân loại | 420.147 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Anthony, Laurence |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Introducing English for Specific Purposes / |
Thông tin trách nhiệm | Laurence Anthony |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 1st Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Routledge, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 210 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Business English |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Study and teaching |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Technical English |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Phương pháp giảng dạy |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BEL |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình BEL |
Mã học phần | INS3037 |
Tên học phần | Phương pháp giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành |
-- | ESP Teaching Techniques and Practices |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/10/2023 | ANT | E-C7/05613 | 10/10/2023 | 10/10/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/10/2023 | ANT | E-C7/05614 | 10/10/2023 | 10/10/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/10/2023 | ANT | E-C7/05615 | 10/10/2023 | 10/10/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/10/2023 | ANT | E-C7/05616 | 10/10/2023 | 10/10/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/10/2023 | ANT | E-C7/05617 | 10/10/2023 | 10/10/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/10/2023 | ANT | E-C7/05618 | 10/10/2023 | 10/10/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 07/12/2023 | 420.147 ANT 2018 | HL.1/00785 | 07/12/2023 | 07/12/2023 | Sách tham khảo |