Language and Media : (Record no. 10294)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00882nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231013110458.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
231010s2021 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781138644410 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 302.23 |
Chỉ số cutter | JON |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Jones, Rodney H. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Language and Media : |
Phần còn lại của nhan đề | A Resource Book for Students / |
Thông tin trách nhiệm | Rodney H. Jones, Sylvia Jaworska, Erhan Aslan |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 2nd Edition, |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Routedge, |
Năm xuất bản, phát hành | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 299 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Mass media and language |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Discourse analysis |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngôn ngữ và truyền thông |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Truyền thông |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Jaworska, Sylvia |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Aslan, Erhan |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BEL |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình BEL |
Mã học phần | ENG3055 |
Tên học phần | Ngôn ngữ và truyền thông |
-- | Language and Media |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/10/2023 | 302.23 JON | E-C7/05619 | 10/10/2023 | 10/10/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/10/2023 | E-C7/05620 | 10/10/2023 | 10/10/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/10/2023 | E-C7/05621 | 10/10/2023 | 10/10/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/10/2023 | E-C7/05622 | 10/10/2023 | 10/10/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/10/2023 | E-C7/05623 | 10/10/2023 | 10/10/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/10/2023 | E-C7/05624 | 10/10/2023 | 10/10/2023 | Giáo trình |