Assembly Programming and Computer Architecture : (Record no. 10327)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00851cam a22002534a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 13694703 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231115164912.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
040823s2018 enka b 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781943153329 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 005.2 |
Chỉ số cutter | HAL |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hall, Brian R. |
245 02 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Assembly Programming and Computer Architecture : |
Phần còn lại của nhan đề | for Software Engineers / |
Thông tin trách nhiệm | Brian R. Hall, Kevin J. Slonka |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nhà xuất bản | Prospect Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
Nơi xuất bản | : |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 306 p. : |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer Architecture |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Assembly Programming |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Lập trình máy tính |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Slonka, Kevin J. |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | H.Quyên |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AIT |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AIT |
Mã học phần | INS3168 |
Tên học phần | Kiến trúc máy tính và hợp ngữ |
-- | Computer Architecture and Assembly |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 13/11/2023 | HL.1/00610 | 13/11/2023 | 13/11/2023 | Sách tham khảo |