Computer Vision : (Record no. 10342)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00743nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231123125353.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230619s2012 vm ||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780273764144 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 006.37 |
Chỉ số cutter | FOR |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Forsyth, David |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Computer Vision : |
Phần còn lại của nhan đề | A Modern Approach / |
Thông tin trách nhiệm | David Forsyth, Jean Ponce |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 2nd ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 791 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer vision |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Trí tuệ nhân tạo |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thị giác máy tính |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Ponce, Jean |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | H.Quyên |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AAI |
Mã học phần | INS3155 |
Tên học phần | Thị giác máy tính |
-- | Computer Vision |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 23/11/2023 | 006.37 FOR 2012 | HL.1/00666 | 23/11/2023 | 23/11/2023 | Sách tham khảo |