Analysing Sentences : (Record no. 10381)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00752nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231219155712.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221024s2017 vm ||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781138947344 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 425 |
Chỉ số cutter | BUR |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Burton-Roberts, Noel |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Analysing Sentences : |
Phần còn lại của nhan đề | An Introduction to English Syntax / |
Thông tin trách nhiệm | Noel Burton-Roberts |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 4th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | London : |
Nhà xuất bản | Routledge, |
Năm xuất bản, phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 278 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Sentences |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Syntax |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngữ pháp tiếng Anh |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | H.Quyên |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | ENG3039 |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BEL |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình BEL |
Mã học phần | ENG3039 |
Tên học phần | Cú pháp học |
-- | Syntax |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 13/12/2023 | HL.1/00805 | 13/12/2023 | 13/12/2023 | Sách tham khảo |