Retail Banking / (Record no. 10424)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01031nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240118180453.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221024s2017 vm ||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781912184002 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 332.10941 |
Chỉ số cutter | PON |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Pond, Keith |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Retail Banking / |
Thông tin trách nhiệm | Keith Pond |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 4th, ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | UK : |
Nhà xuất bản | Gosbrook Professional Publishing Ltd, |
Năm xuất bản, phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 269 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Banks and banking |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Great Britain |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngân hàng |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=173956&f=nhande&v=Retail+Banking">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=173956&f=nhande&v=Retail+Banking</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | H.Quyên |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | INS3067 |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình FDB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình FDB |
Mã học phần | INS3067 |
Tên học phần | Các quy trình và công nghệ ngân hàng bán lẻ |
-- | Retailing Banking Processes & Technology |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình MIS |
Mã học phần | INS3068 |
Tên học phần | Các quy trình và công nghệ thanh toán điện tử |
-- | E-Payment Processes & Technology |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 26/12/2023 | 332.10941 PON 2017 | HL.1/00734 | 26/12/2023 | 26/12/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 11/01/2024 | 332.10941 PON 2017 | TVB.1/00258 | 11/01/2024 | 11/01/2024 | Sách tham khảo |