Linear algebra and its applications / (Record no. 10426)

000 -Đầu biểu
00928nam a2200301 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển VNU180138542
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa
20231227170741.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
120309s2022 xxc|||||||||||||||||eng||
020 ## - Chỉ số ISBN
Số ISBN 9781292351216
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ISVNU
Cơ quan sao chép ISVNU
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ chính văn eng
082 74 - Chỉ số phân loại DDC
Ký hiệu phân loại 512.5
Chỉ số cutter LAY
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân
Tên cá nhân Lay, David C.
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm
Nhan đề Linear algebra and its applications /
Thông tin trách nhiệm David C. Lay, Steven R. Lay, Judi J. McDonald
250 ## - Lần xuất bản
Thông tin lần xuất bản 6th (Global Edition)
260 ## - Địa chỉ xuất bản
Nơi xuất bản Harlow :
Nhà xuất bản Pearson,
Năm xuất bản, phát hành 2022
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 756 p. ;
Khổ cỡ 28 cm.
650 #0 - Từ khóa kiểm soát
Từ khóa kiểm soát Algebra
650 #0 - Từ khóa kiểm soát
Từ khóa kiểm soát Algebras, Linear
650 #0 - Từ khóa kiểm soát
Từ khóa kiểm soát Algebras, Linear
653 ## - Từ khóa tự do
Từ khóa tự do Đại số
653 ## - Từ khóa tự do
Từ khóa tự do Đại số tuyến tính
653 ## - Từ khóa tự do
Từ khóa tự do R
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Lay, Steven R.
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân McDonald, Judi J.
919 ## - Chương trình đào tạo
Chương trình đào tạo Chương trình ICE
Loại tài liệu Giáo trình chương trình ICE
Mã học phần INS1193
Tên học phần Đại số và hình giải tích
-- Algebra and Analytic Geometry
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Kiểu tài liệu Giáo trình
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Nguồn phân loại Hư hỏng tài liệu Không cho mượn Thư viện sở hữu Thư viện hiện tại Kho tài liệu Ngày bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 27/12/2023   512.5 LAY 2022 TVB.1/00144 27/12/2023 27/12/2023 Giáo trình