The Leadership Experience / (Record no. 10505)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00871nam a22002177a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240120201211.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
240105b2022 us ||||| |||| 00| | eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780357716304 |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.4 |
Chỉ số cutter | DAF |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Daft, Richard L. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | The Leadership Experience / |
Thông tin trách nhiệm | Richard L. Daft |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 8th Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | USA : |
Nhà xuất bản | Cengage, |
Năm xuất bản, phát hành | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xix, 620 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Leadership |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý |
-- | Quản lý điều hành |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=174647">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=174647</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ICE |
Mã học phần | INS2059 |
Tên học phần | Lãnh đạo và xây dựng đội ngũ |
-- | Leadership and Team Building |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
Mã học phần | INS2059 |
Tên học phần | Lãnh đạo và xây dựng đội ngũ |
-- | Leadership and Team Building |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/01/2024 | 1 | 658.4 DAF 2022 | TVB.2/00169 | 21/03/2024 | 22/01/2024 | 05/01/2024 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho sách tiếng Việt | 06/01/2024 | 658.4 DAF 2022 | TVB.1/00235 | 06/01/2024 | 06/01/2024 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 11/01/2024 | 658.4 DAF 2022 | TVB.1/00270 | 11/01/2024 | 11/01/2024 | Giáo trình |