Introduction to Sociology / (Record no. 10534)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00781nam a22002177a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240119164423.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
240111b2018 us ||||| |||| 00| | eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780393623956 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 301 |
Chỉ số cutter | GID |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Giddens, Anthony |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Introduction to Sociology / |
Thông tin trách nhiệm | Giddens, Anthony; Duneier, Mitchell; Appelbaum, Richard P.; Carr, Deborah |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Canada : |
Nhà xuất bản | W.W. Norton & Company, Inc, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 705 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Sociology |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Xã hội học |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Duneier, Mitchell |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=174010">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=174010</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
Mã học phần | SOC1050 |
Tên học phần | Xã hội học đại cương |
-- | Introduction to Sociology |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 11/01/2024 | 301 GID 2018 | TVB.1/00272 | 11/01/2024 | 11/01/2024 | Giáo trình |