Mastering IT Infrastructure Management: Concepts, Techniques, and Applications / (Record no. 10562)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00783nam a22002297a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240301160404.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
240301b2023 us ||||| |||| 00| | eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9798862279023 |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | MIS |
Ký hiệu phân loại | 658.4 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Mishra, Nikhilesh |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Mastering IT Infrastructure Management: Concepts, Techniques, and Applications / |
Thông tin trách nhiệm | Nikhilesh Mishra |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | : |
Nhà xuất bản | , |
Năm xuất bản, phát hành | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 409 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | TVB.1/00487<br/>(orginal) |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Management information systems |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Information technology |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Management |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý thông tin |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Yen |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
Mã học phần | INS3057 |
Tên học phần | Lập kế hoạch và hạ tầng công nghệ thông tin |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 01/03/2024 | MIS 2023 | TVB.1/00487 | 01/03/2024 | 01/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 01/03/2024 | MIS 2023 | TVB.1/00488 | 01/03/2024 | 01/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 01/03/2024 | MIS 2023 | TVB.1/00489 | 01/03/2024 | 01/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 01/03/2024 | MIS 2023 | TVB.1/00490 | 01/03/2024 | 01/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 01/03/2024 | MIS 2023 | TVB.1/00491 | 01/03/2024 | 01/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 01/03/2024 | MIS 2023 | TVB.1/00492 | 01/03/2024 | 01/03/2024 | Giáo trình |