Thống kê và ứng dụng : (Record no. 10650)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00725nam a22001937a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240703151201.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
240702b1999 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | vie |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 519.5 |
Chỉ số cutter | ĐA-T |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Đặng Hùng Thắng |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Thống kê và ứng dụng : |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình dùng cho các trường đại học và cao đẳng / |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Hùng Thắng |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. : |
Nhà xuất bản | Giáo dục, |
Năm xuất bản, phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 268 tr. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thống kê |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Xác suất |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Yen |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình DBA |
Mã học phần | MAT1004 |
Tên học phần | Lí thuyết xác suất và thống kê toán |
-- | Theory of Probability and Mathematical Statistics |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 02/07/2024 | 519.5 ĐA-T 1999 | TVB.2/00323 | 02/07/2024 | 02/07/2024 | Sách tham khảo |