Entrepreneurship / (Record no. 1075)

000 -Đầu biểu
00970nam a2200337 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển VNU120129922
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa
20230905150051.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
120206s2010 xxc|||||||||||||||||eng||
020 ## - Chỉ số ISBN
Số ISBN 9780073530321 (alk. paper)
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ISVNU
Cơ quan sao chép ISVNU
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ chính văn eng
082 74 - Chỉ số phân loại DDC
Ký hiệu phân loại 658.4/21
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân
Tên cá nhân Hisrich, Robert D.
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm
Nhan đề Entrepreneurship /
Thông tin trách nhiệm Robert D. Hisrich, Michael P. Peters, Dean A. Shepherd.
250 ## - Lần xuất bản
Thông tin lần xuất bản 8th ed.
260 ## - Địa chỉ xuất bản
Nơi xuất bản New York :
Nhà xuất bản McGraw-Hill/Irwin,
Năm xuất bản, phát hành 2010
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang xxi 602 p. :
Khổ cỡ 27 cm.
650 #0 - Từ khóa kiểm soát
Từ khóa kiểm soát Business enterprises
650 #0 - Từ khóa kiểm soát
Từ khóa kiểm soát Business planning.
650 #0 - Từ khóa kiểm soát
Từ khóa kiểm soát Entrepreneurship.
650 #0 - Từ khóa kiểm soát
Từ khóa kiểm soát New business enterprises.
650 #0 - Từ khóa kiểm soát
Từ khóa kiểm soát Success in business.
653 ## - Từ khóa tự do
Từ khóa tự do Doanh nghiệp thương mại
653 ## - Từ khóa tự do
Từ khóa tự do Doanh nhân
653 ## - Từ khóa tự do
Từ khóa tự do Quản trị kinh doanh
653 ## - Từ khóa tự do
Từ khóa tự do Tài chính
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Peters, Michael P.
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Shepherd, Dean A.
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Kiểu tài liệu Sách tham khảo
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Nguồn phân loại Hư hỏng tài liệu Không cho mượn Thư viện sở hữu Thư viện hiện tại Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 06/02/2012 1   658.4 HIS 2010 E-B7/01479 14/04/2016 23/10/2019 Sách tham khảo