Economic Geography : (Record no. 10799)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00830nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240930150935.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
240904s2020 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781119389552 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 330.9 |
Chỉ số cutter | COE |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Coe, Neil M. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Economic Geography : |
Phần còn lại của nhan đề | A Contemporary Introduction / |
Thông tin trách nhiệm | Neil M. Coe, Philip F. Kelly, Henry W. C. Yeung |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 3rd Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Wiley, |
Năm xuất bản, phát hành | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 539 p. ; |
Khổ cỡ | 23 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Economic Geography |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Economic |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Địa lý kinh tế |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Kelly, Philip F. |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Yeung, Henry W. C. |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Troy |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình Troy |
Tên học phần | Economic Geography and Environment |
-- | Địa lý kinh tế và môi trường |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 04/09/2024 | 330.9 COE | E-C7/05744 | 04/09/2024 | 04/09/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 04/09/2024 | 330.9 COE | E-C7/05745 | 04/09/2024 | 04/09/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 04/09/2024 | 330.9 COE | E-C7/05746 | 04/09/2024 | 04/09/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 04/09/2024 | 330.9 COE | E-C7/05741 | 04/09/2024 | 04/09/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 04/09/2024 | 330.9 COE | E-C7/05742 | 04/09/2024 | 04/09/2024 | Giáo trình |