Guest Service in the Hospitality Industry / (Record no. 10801)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00755nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240927133800.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
240909s2019 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781792400735 |
Giá bìa | 6.940.000 Đ |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | BAG |
Ký hiệu phân loại | 658.812 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Bagdan, Paul |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Guest Service in the Hospitality Industry / |
Thông tin trách nhiệm | Paul Bagdan |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 2nd Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | America : |
Nhà xuất bản | Publishing, |
Năm xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 370 p. ; |
Khổ cỡ | 26 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Guest Service |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Hospitality Industry |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Dịch vụ khách hàng |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Dịch vụ khách sạn |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Troy |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình Troy |
Tên học phần | Hospitality Services |
-- | Dịch vụ lưu trú |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 09/09/2024 | BAG | E-C7/05699 | 09/09/2024 | 09/09/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 18/09/2024 | BAG | E-C7/05700 | 18/09/2024 | 18/09/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 18/09/2024 | BAG | E-C7/05701 | 18/09/2024 | 18/09/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 18/09/2024 | BAG | E-C7/05702 | 18/09/2024 | 18/09/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 18/09/2024 | BAG | E-C7/05703 | 18/09/2024 | 18/09/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 18/09/2024 | BAG | E-C7/05704 | 18/09/2024 | 18/09/2024 | Giáo trình |