The Handbook of Logistics and Distribution Management : (Record no. 10871)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00860nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20250804133634.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
241125s2022 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781398602045 |
Giá bìa | 1,462,000 đ |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.5 |
Chỉ số cutter | RUS |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Rushton, Alan |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | The Handbook of Logistics and Distribution Management : |
Phần còn lại của nhan đề | Understanding the Supply Chain / |
Thông tin trách nhiệm | Alan Rushton, Phil Croucher, Peter Baker |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 7th Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Koganpage, |
Năm xuất bản, phát hành | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 752 p. ; |
Khổ cỡ | 21 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | TVB.1/02623 gốc |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Logistics |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Distribution Management |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Supply Chain |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Chuỗi cung ứng |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Croucher, Phil |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Baker, Peter |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ISEL |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ISEL |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | TVB.1/02623 | 19/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | TVB.1/02622 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | TVB.1/02621 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | TVB.1/02620 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | TVB.1/02619 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | TVB.1/02618 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình |