Sức mạnh của việc đặt câu hỏi đúng: (Record no. 10876)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00924nam a22002297a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20241128143442.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
241128b2023 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9786043626438 |
Giá bìa | 99.000đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | vie |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 650.13 |
Chỉ số cutter | MIH |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Mihiro Matsuda |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Sức mạnh của việc đặt câu hỏi đúng: |
Phần còn lại của nhan đề | Một số bí kíp giúp học hỏi qua vấn đáp / |
Thông tin trách nhiệm | Mihiro Matsuda ; Thu Thảo : dịch |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | Tái bản lần thứ 7 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. : |
Nhà xuất bản | Công Thương, |
Năm xuất bản, phát hành | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 226 tr. ; |
Khổ cỡ | 13x20.5 cm. |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | Cuốn sách ung cấp một số phương pháp đặt câu hỏi đúng và hiệu quả nhất kết hợp với việc sử dụng bảng Mandala ma thuật đặt câu hỏi hỗ trợ trong quá trình lãnh đạo. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kinh doanh |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Giao tiếp |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Bí quyết thành công |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Yen |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn | Ngày ghi mượn cuối | Được ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 04/12/2024 | 1 | 650.13 MIH | V-B7/03113 | 26/06/2025 | 04/12/2024 | Sách tham khảo | 26/06/2025 | 26/07/2025 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho sách tiếng Việt | 28/11/2024 | 650.13 MIH 2023 | HL.2/00080 | 28/11/2024 | 28/11/2024 | Sách tham khảo | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho sách tiếng Việt | 03/12/2024 | 3 | 650.13 MIH | TVB.2/00531 | 06/05/2025 | 03/12/2024 | Sách tham khảo | 1 | 21/04/2025 |