Óc sáng suốt: (Record no. 10894)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01021nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20241129151451.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
241129b2023 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 8934974171560 |
Giá bìa | 60.000đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | vie |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 153.42 |
Chỉ số cutter | THU |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Thu Giang |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Óc sáng suốt: |
Phần còn lại của nhan đề | Phương pháp tự rèn luyện cho mình một khối óc sáng suốt để có thể tự lập và định đoạt lấy cuộc sống của mình / |
Thông tin trách nhiệm | Thu Giang, Nguyễn Duy Cần |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản | Trẻ, |
Năm xuất bản, phát hành | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 183 tr. ; |
Khổ cỡ | 13 x 19cm. |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | Cuốn sách trình bày phương pháp rèn luyện các kỹ năng như quan sát, tập trung tinh thần, tưởng tượng, tổ chức tư tưởng và nhớ lâu giúp con người có một khối óc sáng suốt, tinh thần minh mẫn. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tâm lí học |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quan sát |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tưởng tượng |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | rí nhớ |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Duy Cần |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Yen |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 29/11/2024 | 153.42 THU | V-B7/03095 | 29/11/2024 | 29/11/2024 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho sách tiếng Việt | 29/11/2024 | 153.42 THU 2023 | HL.2/00099 | 29/11/2024 | 29/11/2024 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho sách tiếng Việt | 03/12/2024 | 1 | 153.42 THU | TVB.2/00515 | 27/02/2025 | 03/12/2024 | Sách tham khảo | 1 | 04/12/2024 |