Writing for Television, Radio, and New Media / (Record no. 10918)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00764nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20250221165750.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
241210s2015 vm ||||| |||| 00| | eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781285465074 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | HIL |
Ký hiệu phân loại | 808.2 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hilliard, Robert L. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Writing for Television, Radio, and New Media / |
Thông tin trách nhiệm | Robert L. Hilliard |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 11 Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Australia : |
Nhà xuất bản | Cengage Learning, |
Năm xuất bản, phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 503 p. ; |
Khổ cỡ | 21 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | E-C7/05773 gốc |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Mass media |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Broadcasting |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Truyền thông đại chúng |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BEL |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình BEL |
Tên học phần | Tiếng Anh truyền thông trong kinh doanh quốc tế |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/12/2024 | HIL | E-C7/05773 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/04/2025 | HIL 808.2 | E-C7/05841 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/04/2025 | HIL 808.2 | E-C7/05842 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/04/2025 | HIL 808.2 | E-C7/05843 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/04/2025 | HIL 808.2 | E-C7/05844 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/04/2025 | HIL 808.2 | E-C7/05845 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | Giáo trình |