Technical Drawing with Engineering Graphics / (Record no. 11000)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00848nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20250804140425.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230919s2023 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780138065720 |
Giá bìa | 3,540,000đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | GIE |
Ký hiệu phân loại | 604.2 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Giesecke, Frederick |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Technical Drawing with Engineering Graphics / |
Thông tin trách nhiệm | Frederick Giesecke, Alva Mitchell |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 16 th Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 869 p. ; |
Khổ cỡ | 8.75 x 1.69 x 11.2 inches |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | TVB.1/02540 (gốc) |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Mechanical drawing |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Engineering graphics |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Vẽ kĩ thuật |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Mitchell, Alva |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Hồng Quyên |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AAI |
Mã học phần | ISV3003 |
Tên học phần | Vẽ kĩ thuật và CAD |
-- | Engineering Graphics and CAD |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | 604.2 GIE 2023 | TVB.1/02540 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình | Sách gốc | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | 604.2 GIE 2023 | TVB.1/02541 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | 604.2 GIE 2023 | TVB.1/02542 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | 604.2 GIE 2023 | TVB.1/02543 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | 604.2 GIE 2023 | TVB.1/02544 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | 604.2 GIE 2023 | TVB.1/02545 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình |