Deep Learning / (Record no. 11001)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00986nam a22002897a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20250804134913.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230208b2016 us ||||| |||| 00| | eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780262035613 |
Giá bìa | 4,309,000đ |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 006.31 |
Chỉ số cutter | DEE |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Goodfellow, Ian |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Deep Learning / |
Thông tin trách nhiệm | Ian Goodfellow, Yoshua Bengio, Aaron Courville |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cambridge, MA : |
Nhà xuất bản | The MIT Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 800 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | TVB.1/02582 (gốc) |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Machine learning |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Deep learning (Machine learning) |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Học bằng máy |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Trí tuệ nhân tạo |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Bengio, Yoshua |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Courville, Aaron |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Hồng Quyên |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ICE |
Mã học phần | INS3046 |
Tên học phần | Học máy |
-- | Machine Learning |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BDA |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình DBA |
Mã học phần | INS3046 |
Tên học phần | Học máy |
-- | Machine Learning |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | 04/08/2025 | 006.31 DEE | HL.1/00628 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | 006.31 DEE | TVB.1/02582 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | 006.31 DEE | TVB.1/02583 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | 006.31 DEE | TVB.1/02584 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | 006.31 DEE | TVB.1/02585 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | 006.31 DEE | TVB.1/02586 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | 006.31 DEE | TVB.1/02587 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình |