E-commerce 2021-2022 : (Record no. 11003)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01749nam a22003377a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20250505143708.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
200825s2024 nju | eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292449722 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.8 |
Chỉ số cutter | LAU |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Laudon, Kenneth C., |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | E-commerce 2021-2022 : |
Phần còn lại của nhan đề | business. technology. society / |
Thông tin trách nhiệm | Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | Eighteenth Edition, Global Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hoboken : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 832 p. |
Khổ cỡ | 28 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | TVB.1/02558 sách gốc |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Electronic commerce |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Internet marketing |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Information technology |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thương mại điện tử |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Traver, Carol Guercio |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Hồng Quyên |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình IB |
Mã học phần | INS3066 |
Tên học phần | Enterprise Business Solutions |
-- | Các giải pháp kinh doanh cho doanh nghiệp |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Mã học phần | INS3066 |
Tên học phần | Các giải pháp kinh doanh cho doanh nghiệp |
-- | Enterprise Business Solutions |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BDA |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình BDA |
Mã học phần | INS3066 |
Tên học phần | Các giải pháp kinh doanh cho doanh nghiệp |
-- | Enterprise Business Solutions |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
Mã học phần | INE3060 |
Tên học phần | E-Commerce |
-- | Thương mại điện tử |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BDA |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình BDA |
Mã học phần | INE3060 |
Tên học phần | E-Commerce |
-- | Thương mại điện tử |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình FDB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình FDB |
Mã học phần | INE3060 |
Tên học phần | Thương mại điện tử |
-- | E-Commerce |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Help |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình Help |
Mã học phần | MGT211 |
-- | INE3060 |
Tên học phần | Thương mại điện tử |
-- | E-commerce |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | 658.8 LAU | TVB.1/02558 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | 658.8 LAU | TVB.1/02559 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | 658.8 LAU | TVB.1/02560 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | 658.8 LAU | TVB.1/02561 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | 658.8 LAU | TVB.1/02562 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | 658.8 LAU | TVB.1/02563 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình |