Contemporary marketing / (Record no. 11007)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00879nam a2200301 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU110129029 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20250508161914.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
111218s2022 xxc|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780357461709 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.8 |
Chỉ số cutter | BOO |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Boone, Louis E. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Contemporary marketing / |
Thông tin trách nhiệm | Louis E. Boone, David L. Kurtz. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 19th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | USA : |
Nhà xuất bản | Cengage Learning, |
Năm xuất bản, phát hành | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 496 p. : |
Khổ cỡ | 28 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | TVB.1/02564 sách gốc |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Marketing. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Marketing |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản trị kinh doanh |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tiếp thị |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Kurtz, David L. |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | H. Quyên |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AC |
Mã học phần | INS2003 |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình IB |
Mã học phần | INS2003 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/05/2025 | 658.8 BOO 2022 | TVB.1/02564 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/05/2025 | 658.8 BOO 2022 | TVB.1/02565 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/05/2025 | 658.8 BOO 2022 | TVB.1/02566 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/05/2025 | 658.8 BOO 2022 | TVB.1/02567 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/05/2025 | 658.8 BOO 2022 | TVB.1/02568 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/05/2025 | 658.8 BOO 2022 | TVB.1/02569 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | Giáo trình |