Computer Networking : (Record no. 11008)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01592nam a22003257a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20250804135403.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230619b2022 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292405469 |
Giá bìa | 1,391,000đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | KUR |
Ký hiệu phân loại | 004.6 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Kurose, James F. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Computer Networking : |
Phần còn lại của nhan đề | A Top-Down Approach / |
Thông tin trách nhiệm | James F. Kurose, Keith Ross |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 8th Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | London : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 794 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | TVB.1/02570 (gốc) |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Internet |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer networks |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Khoa học máy tính |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tin học |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Ross, Keith |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | H. Quyên |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AAI |
Mã học phần | ISV3013 |
Tên học phần | Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp |
-- | Computer Architecture and Industrial Communication Network |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AAI |
Mã học phần | ISV3005 |
Tên học phần | Mạng máy tính |
-- | Computer Network |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
Mã học phần | ISV3014 |
Tên học phần | Phát triển ứng dụng IoT |
-- | IoT Applications Development |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AAI |
Mã học phần | INS1077 |
Tên học phần | Các nguyên lý về mạng máy tính |
-- | Computer Network Fundamentals |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ICE |
Mã học phần | INS3109 |
Tên học phần | Mạng máy tính và viễn thông |
-- | Networks and Telecommunications |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ICE |
Mã học phần | INS3125 |
Tên học phần | Mạng cục bộ |
-- | Local Area Network |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/05/2025 | 004.6 KUR 2022 | TVB.1/02570 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/05/2025 | 004.6 KUR 2022 | TVB.1/02571 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/05/2025 | 004.6 KUR 2022 | TVB.1/02572 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/05/2025 | 004.6 KUR 2022 | TVB.1/02573 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/05/2025 | 004.6 KUR 2022 | TVB.1/02574 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/05/2025 | 004.6 KUR 2022 | TVB.1/02575 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | Giáo trình |