Real-Time Embedded Systems : (Record no. 11244)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00775nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20250903170104.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221024s2015 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780128015070 |
Giá bìa | 2.616.000 đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 004.33 |
Chỉ số cutter | FAN |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Fan, Xiaocong |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Real-Time Embedded Systems : |
Phần còn lại của nhan đề | Design Principles and Engineering Practices / |
Thông tin trách nhiệm | Xiaocong Fan |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 1st |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | UK : |
Nhà xuất bản | Newnes , |
Năm xuất bản, phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 336 p. ; |
Khổ cỡ | 7.5 x 0.83 x 9.25 inches |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Sách gốc (TVB.1/02667) |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Real-time data processing |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Khoa học máy tính |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Xử lý thời gian thực |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | H.Quyên |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AAI |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/08/2025 | TVB.1/02667 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | Giáo trình |