Leadership : (Record no. 11256)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00941nam a22002897a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20250811115017.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
240520b2023 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781071870594 |
Giá bìa | 2.476.000 đ |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.4 |
Chỉ số cutter | LUS |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lussier, Robert N. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Leadership : |
Phần còn lại của nhan đề | theory, application, & skill development / |
Thông tin trách nhiệm | Robert N. Lussier, Christopher F. Achua. |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề song song | Leadership : |
Phần còn lại của nhan đề | theory, application and skill development |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 7th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | U.S.A : |
Nhà xuất bản | SAGE Publications Inc, |
Năm xuất bản, phát hành | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 610 p. ; |
Khổ cỡ | 8 x 1.53 x 10 inches |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Sách gốc (TVB.1/02678) |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Leadership. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Teams in the workplace. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Lãnh đạo |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý điều hành |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Achua, Christopher F. |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | H.Quyên |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AIT |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AIT |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 11/08/2025 | 658.4 LUS | TVB.1/02678 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | Giáo trình |