Engineering Drawing Problems Workbook (Series 4) to accompany : (Record no. 11259)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00973nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20250904131201.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221024s2011 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780135024775 |
Giá bìa | 1.782.000 đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 604.2 |
Chỉ số cutter | JUN |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Juneau, Karen R. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Engineering Drawing Problems Workbook (Series 4) to accompany : |
Phần còn lại của nhan đề | Technical Drawing with Engineering Graphics / |
Thông tin trách nhiệm | Karen R. Juneau, Paige R. Davis |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 14th |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | U.S.A : |
Nhà xuất bản | Peachpit Press , |
Năm xuất bản, phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 288 p. ; |
Khổ cỡ | 8.5 x 0.8 x 10.8 inches |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Sách gốc (TVB.1/02681)<br/> |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Mechanical drawing |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Engineering graphics |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Vẽ kĩ thuật |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Davis, Paige R. |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=184997&f=nhande&v=Engineering+Drawing+Problems+Workbook">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=184997&f=nhande&v=Engineering+Drawing+Problems+Workbook</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | H.Quyên |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AAI |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 11/08/2025 | TVB.1/02681 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | Giáo trình |