Money and capital markets : (Record no. 1367)

000 -Đầu biểu
01180nam a2200385 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển VNU120130244
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển ISVNU
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa
20240503163633.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
151113s2008 xxc|||||||||||||||||eng||
020 ## - Chỉ số ISBN
Số ISBN 9780071284325
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ISVNU
Cơ quan sao chép ISVNU
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ chính văn eng
082 74 - Chỉ số phân loại DDC
Ký hiệu phân loại 332.10973
Chỉ số cutter ROS
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân
Tên cá nhân Rose, Peter S.
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm
Nhan đề Money and capital markets :
Phần còn lại của nhan đề financial institutions and instruments in a global marketplace /
Thông tin trách nhiệm Peter S. Rose, Milton H. Marquis.
260 ## - Địa chỉ xuất bản
Nơi xuất bản Boston :
Nhà xuất bản McGraw-Hill/Irwin,
Năm xuất bản, phát hành 2008
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang xxxiv, 767 p. :
Khổ cỡ 26 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Ghi chú chung E-B7/01450 (original)
650 #0 - Từ khóa kiểm soát
Từ khóa kiểm soát Capital market
650 #0 - Từ khóa kiểm soát
Từ khóa kiểm soát Finance
650 #0 - Từ khóa kiểm soát
Từ khóa kiểm soát Money market
653 ## - Từ khóa tự do
Từ khóa tự do Thị trường
653 ## - Từ khóa tự do
Từ khóa tự do Thị trường tiền tệ
653 ## - Từ khóa tự do
Từ khóa tự do Thị trường và các thể chế tài chính
653 ## - Từ khóa tự do
Từ khóa tự do Thị trường vốn
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Marquis, Milton H.,
918 ## - Mã học phần
Mã học phần
918 ## - Mã học phần
Mã học phần
918 ## - Mã học phần
Mã học phần
918 ## - Mã học phần
Mã học phần
918 ## - Mã học phần
Mã học phần
918 ## - Mã học phần
Mã học phần
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Kiểu tài liệu Giáo trình
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Nguồn phân loại Hư hỏng tài liệu Không cho mượn Thư viện sở hữu Thư viện hiện tại Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 18/02/2012 1   332.10973 ROS 2008 E-B7/01450 13/10/2017 23/10/2019 Giáo trình
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 16/11/2012 1   332.10973 ROS 2008 E-C7/00351 07/02/2017 23/10/2019 Giáo trình
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 13/11/2015 1   332.10973 ROS 2008 E-C7/00350 23/09/2019 23/10/2019 Giáo trình
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 07/01/2016 1   332.10973 ROS 2008 E-C7/00352 26/12/2016 23/10/2019 Giáo trình
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 06/08/2020     332.10973 ROS E-C7/03341 06/08/2020 06/08/2020 Giáo trình