C : (Record no. 2248)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01043nam a2200301 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU120131202 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240515154503.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120309s2004 xxc|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 013122543x |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 005.13/3 |
Chỉ số cutter | DEI |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Deitel, Harvey M., |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1945- |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | C : |
Phần còn lại của nhan đề | how to program / |
Thông tin trách nhiệm | H.M. Deitel, P.J. Deitel. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 4th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Upper Saddle River, N.J. : |
Nhà xuất bản | Pearson/Prentice Hall, |
Năm xuất bản, phát hành | c2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xli, 1255 p. ; |
Khổ cỡ | 24 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | C (Computer program language) |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Java (Computer program language) |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngôn ngữ C |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngôn ngữ Java |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngôn ngữ lập trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Deitel, Paul J. |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Tên học phần | Lập trình 1 |
-- | Programming 1 |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình Thạc sĩ ICE |
Mã học phần | INS2073 |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Tên học phần | Lập trình 1 |
-- | Programming 1 |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình DBA |
Mã học phần | INS2020 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/05/2012 | 1 | 2 | 13 | 005.13 DEI 2004 | TVB.1/00125 | 24/05/2024 | 01/04/2024 | 01/04/2024 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |