Investment analysis and portfolio management / (Record no. 2370)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01280nam a2200349 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU120131329 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230827164317.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120312s2009 at |||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 0324656327 (student ed.) |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780324656329 (student ed.) |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 332.6 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Reilly, Frank K. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Investment analysis and portfolio management / |
Thông tin trách nhiệm | Frank K. Reilly, Keith C. Brown. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 9th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Australia : |
Nhà xuất bản | South-Western Cengage Learning, |
Năm xuất bản, phát hành | c2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxiv, 1041 p. : |
Khổ cỡ | 27 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Investment analysis. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Investments. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Portfolio management. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Đầu tư |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kinh tế học tài chính |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Phân tích đầu tư |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Brown, Keith C. |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=43345&f=nhande&v=Investment+Analysis+and+Portfolio+Management">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=43345&f=nhande&v=Investment+Analysis+and+Portfolio+Management</a> |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Mã học phần | FIB3005 |
Tên học phần | Investment and Portfolio Management |
-- | Đầu tư và quản lí danh mục đầu tư |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AC |
Mã học phần | INS2012 |
Tên học phần | Phân tích đầu tư |
-- | Investment Analysis |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 12/03/2012 | 1 | 332.6 REI 2009 | E-B7/04602 | 18/08/2015 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |