Vietnamese business law in transition / (Record no. 2564)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00842nam a2200265 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU120131527 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230825105620.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
130301s2002 vm |||||||||||||||||eng|| | |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
-- | vie |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 346.597 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phạm, Duy Nghĩa |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Vietnamese business law in transition / |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Duy Nghĩa |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Thế giới, |
Năm xuất bản, phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 415 p. |
Khổ cỡ | cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Law |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Law |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Luật kinh doanh |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Luật Việt Nam |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=40903&f=nhande&v=Vietnamese+business+law+in+transition+">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=40903&f=nhande&v=Vietnamese+business+law+in+transition+</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AC |
Mã học phần | INS2011 |
Tên học phần | Business Law |
-- | Luật kinh tế |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 13/03/2012 | 1 | 346.597 PH-N 2002 | E-B7/04311 | 02/10/2017 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |