A history of Western Art / (Record no. 2678)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01030nam a2200313 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU120131650 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240513220542.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
151217s2008 nyu|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 0073526460 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780073526461 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 709 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Adams, Laurie Schneider |
245 12 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | A history of Western Art / |
Thông tin trách nhiệm | Laurie Schneider Adams |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | Rev. 4th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York, NY : |
Nhà xuất bản | McGraw-Hill, |
Năm xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xviii, 574 p. : |
Khổ cỡ | 29 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Original: E-C7/00145 (2.129.000 đ) ; Copy: E-C7/01318-19 |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Art |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Lịch sử nghệ thuật |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Nghệ thuật phương Tây |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | ART201 |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | Chương trình Keuka |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | Sách giáo trình chương trình Keuka |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | |
Mã học phần | A9MEP08 EC8 |
Tên học phần | French and French Culture |
-- | Tiếng Pháp và Văn hóa Pháp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 15/03/2012 | 1 | 1 | 709 ADA 2008 | E-C7/00145 | 23/07/2024 | 11/07/2024 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 24/06/2013 | 1 | 709 ADA 2008 | E-C7/01318 | 24/03/2016 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 24/06/2013 | 1 | 3 | 709 ADA 2008 | E-C7/01319 | 23/07/2024 | 11/07/2024 | 23/10/2019 | Giáo trình | 3 |