Financial and managerial accounting / (Record no. 2729)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01137nam a2200325 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU120131701 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20220625221242.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120316s2008 xxc|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 0131568779 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780131568778 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 657 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Horngren, Charles T., |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1926- |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Financial and managerial accounting / |
Thông tin trách nhiệm | Charles T. Horngren, Walter T. Harrison. |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề song song | Financial & managerial accounting |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 1st ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Upper Saddle River, N.J. : |
Nhà xuất bản | Pearson/Prentice Hall, |
Năm xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxxvi, 1311, [26] p. : |
Khổ cỡ | 29 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Includes indexes. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Accounting. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Managerial accounting. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kế toán |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Harrison, Walter T. |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS2009 |
Tên học phần | Nguyên lý kế toán |
-- | Principles of Accounting |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS2009 |
Tên học phần | Nguyên lý kế toán |
-- | Principles of Accounting |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 16/03/2012 | 1 | 657 HOR 2008 | E-C7/00355 | 21/02/2017 | 23/10/2019 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 05/06/2012 | 1 | 1 | 657 HOR 2008 | E-C7/00296 | 09/09/2020 | 23/10/2019 | Giáo trình | 4 |