Essentials of Vietnam’s business law / (Record no. 2749)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00877nam a2200277 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU120131723 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20220625231807.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120316s2001 vm |||||||||||||||||eng|| | |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
-- | vie |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 346.59707 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phạm, Duy Nghĩa. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Essentials of Vietnam’s business law / |
Thông tin trách nhiệm | Pham Duy Nghia ; revised by: Timothy Reinold. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hanoi : |
Nhà xuất bản | The Gioi Publishers, |
Năm xuất bản, phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 178 p. ; |
Khổ cỡ | 20 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Business law |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Luật kinh doanh |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Luật thương mại |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Reinold, Timothy |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="Essentials of Vietnam’s Business Law">Essentials of Vietnam’s Business Law</a> |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS2011 |
Tên học phần | Luật kinh tế |
-- | Business Law |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 16/03/2012 | 1 | 346.59707 PH-N 2001 | E-C7/00480 | 09/10/2013 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 16/03/2012 | 1 | 346.59707 PH-N 2001 | E-C7/00478 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 16/03/2012 | 1 | 346.59707 PH-N 2001 | E-C7/00479 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình |