Company and group accounting & reporting / (Record no. 2750)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00921nam a2200301 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU120131724 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20211209162243.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120316s2006 my |||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9789833655670 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 657 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lazar, Jane |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Company and group accounting & reporting / |
Thông tin trách nhiệm | Jane Lazar, Tan Lay Leng |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 6th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Malaysia. : |
Nhà xuất bản | Pearson., |
Năm xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 762 p. |
Khổ cỡ | cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Original: E-C7/00407, E-C7/01958; Copy: E-C7/00408 |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Accounting |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Accounting |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Báo cáo tài chính |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kế toán |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Reporting |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Tan, Lay Leng |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS4007 |
Tên học phần | Lập báo cáo tài chính kế toán |
-- | Financial Report Formulation |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 16/03/2012 | 1 | 657 LAZ 2006 | E-C7/00407 | 17/05/2016 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 26/09/2016 | 1 | 657 LAZ 2006 | E-C7/01958 | 15/12/2016 | 23/10/2019 | Giáo trình |