Cost accounting : (Record no. 2751)

000 -LEADER
fixed length control field 03019nam a2200541 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU120131725
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215242.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120316s2009 xxc|||||||||||||||||eng||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0136126634
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9780136126638
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code xxc
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.15/11
Edition number 22
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 658.15
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) COS 2009
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cost accounting :
Remainder of title a managerial emphasis /
Statement of responsibility, etc. Charles T. Horngren ... [et al.].
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 13th ed.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Upper Saddle River, NJ :
Name of publisher, distributor, etc. Pearson Prentice Hall,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xxvii, 870 p. :
Other physical details ill. (chiefly col.) ;
Dimensions 29 cm.
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title Charles T. Horngren series in accounting
500 ## - GENERAL NOTE
General note Original: E-C7/00475-6 (4.672.718 đ) ;E-C7/00465-6; Copy: E-C7/00477
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Includes bibliographical references (p. 832-835) and indexes.
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note The accountant’s role in the organization -- An introduction to cost terms and purposes -- Cost-volume-profit analysis -- Job costing -- Activity-based costing and activity-based management -- Master budget and responsibility accounting -- Flexible budgets, direct-cost variances, and management control -- Flexible budgets, overhead cost variances, and management control -- Inventory costing and capacity analysis -- Determining how costs behave -- Decision making and relevant information -- Pricing decisions and cost management -- Strategy, balanced scorecard, and strategic profitability analysis -- Cost allocation, customer-profitability analysis, and sales-variance analysis -- Allocation of support-department costs, common costs, and revenues -- Cost allocation : joint products and byproducts -- Process costing -- Spoilage, rework, and scrap -- Balanced scorecard : quality, time, and the theory of constraints -- Inventory management, just-in-time, and simplified costing methods -- Capital budgeting and cost analysis -- Management control systems, transfer pricing, and multinational -- Considerations -- Performance measurement, compensation, and multinational considerations -- Performance measurement, compensation, and multinational considerations.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cost accounting.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chi phí kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý tài chính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Horngren, Charles T.,
Dates associated with a name 1926-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Horngren, Charles T.,
Dates associated with a name 1926-
Title of a work Cost accounting.
912 ## -
-- Hoàng Yến
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
914 ## -
-- Nguyễn Thị Hòa1
918 ## - Mã học phần
Mã học phần ACC103
918 ## - Mã học phần
Mã học phần ACC201
918 ## - Mã học phần
Mã học phần ACC301
918 ## - Mã học phần
Mã học phần ACC301
918 ## - Mã học phần
Mã học phần ACC302
918 ## - Mã học phần
Mã học phần Chương trình HELP
918 ## - Mã học phần
Mã học phần Chương trình HELP
918 ## - Mã học phần
Mã học phần Chương trình HELP
918 ## - Mã học phần
Mã học phần Chương trình Keuka
918 ## - Mã học phần
Mã học phần Sách giáo trình chương trình HELP
918 ## - Mã học phần
Mã học phần Sách giáo trình chương trình HELP
918 ## - Mã học phần
Mã học phần Sách giáo trình chương trình Keuka
918 ## - Mã học phần
Mã học phần Sách tham khảo chương trình HELP
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 16/03/2012 1   658.15 COS 2009 E-C7/00475 23/09/2019 23/10/2019 Giáo trình
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 16/03/2012 1   658.15 COS 2009 E-C7/00476 23/09/2019 23/10/2019 Giáo trình
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 11/12/2012 1   658.15 COS 2009 E-C7/00465 06/03/2014 23/10/2019 Giáo trình
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 11/12/2012 1   658.15 COS 2009 E-C7/00466 14/10/2013 23/10/2019 Giáo trình