Management information systems : (Record no. 2780)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01152nam a2200301 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU120131755 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240109093716.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120316s2010 xxk|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780136093688 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.4 |
Chỉ số cutter | LAU |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Laudon, Kenneth C., |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1944- |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Management information systems : |
Phần còn lại của nhan đề | managing the digital firm / |
Thông tin trách nhiệm | Kenneth C. Laudon, Jane P. Laudon. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 11th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Upper Saddle River, N.J. ; |
-- | [Great Britain] : |
Nhà xuất bản | Prentice Hall, |
Năm xuất bản, phát hành | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 512 p. |
Khổ cỡ | cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Previous ed.: 2002. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Management information systems. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Hệ thống thông tin quản lý |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý điều hành |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Laudon, Jane Price. |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Mã học phần | INS2037 |
Tên học phần | Business Information Systems and Processes |
-- | Hệ thống thông tin và các quy trình kinh doanh |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình FDB |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình FDB |
Mã học phần | INS3233 |
Tên học phần | Hệ thống thông tin cho ngân hàng |
-- | Information Systems for Banks |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 16/03/2012 | 1 | 2 | 2 | 658.4 LAU 2010 | E-C7/00166 | 27/12/2022 | 26/12/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 23/11/2023 | 658.4 LAU 2010 | HL.1/00665 | 23/11/2023 | 23/11/2023 | Giáo trình |