Phát triển kỹ năng quản trị / (Record no. 3)

000 -LEADER
fixed length control field 01123nam a2200289 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU100117054
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215131.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120601s2008 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4
Edition number 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 658.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quốc Tuấn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phát triển kỹ năng quản trị /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quốc Tuấn, Nguyễn Thị Loan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 328 tr.
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note 1.Tự nhận thức. -- 2. Quản lý sự căng thẳng. -- 3. Giải quyết vấn đề một cách sáng tạo. -- 4. Huấn luyện, tư vấn và truyền thông hỗ trợ. -- 5. Quyền lực và ảnh hưởng. -- 6. Động cơ thúc đẩy. -- 7. Xây dựng nhóm làm việc và nhóm hiệu quả.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng quản trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý điều hành
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Loan
912 ## -
-- Hoàng Thị Hòa
913 ## -
-- Lê Thị Hải Anh
914 ## -
-- Nguyễn Thị Yến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 01/06/2012 1   658.4 NG-T 2008 V-B7/00975 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo